STT |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
|
Giảng viên phản biện |
1 |
14149219 |
Đào Tấn |
An |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
2 |
14149364 |
Nguyễn Đình |
Bính |
TS. |
Trần Tuấn Kiệt |
3 |
14149239 |
Trần Văn |
Chiến |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
4 |
14149385 |
Phạm Duy |
Chung |
ThS. |
Lê Phương Bình |
5 |
14149368 |
Văn Kiều |
Diễm |
ThS. |
Nguyễn Thanh Tú |
6 |
14149250 |
Nguyễn Hoàng |
Dũng |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
7 |
14149247 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
8 |
12149031 |
Nguyễn |
Hải |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
9 |
12149360 |
Hoàng Thái |
Hòa |
TS. |
Lê Trung Kiên |
10 |
14149528 |
Trần Văn |
Hòe |
PGS. |
Phan Đức Hùng |
11 |
14149318 |
Ngô Doãn Đức |
Huân |
TS. |
Trần Tuấn Kiệt |
12 |
14149370 |
Tạ Hoàng |
Huy |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
13 |
13149067 |
Nguyễn Diệp |
Khang |
PGS. |
Phan Đức Hùng |
14 |
14149099 |
Nguyễn Phước |
Lộc |
ThS. |
Lê Trung Kiên |
15 |
14149273 |
Trương Đức |
Lợi |
ThS. |
Lê Phương Bình |
16 |
14149268 |
Lê Gia |
Long |
ThS. |
Lê Phương Bình |
17 |
14149315 |
Nguyễn Xuân |
Nguyễn |
PGS. |
Phan Đức Hùng |
18 |
13149336 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Nhật |
ThS. |
Nguyễn Thanh Tú |
19 |
14149374 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
PGS. |
Phan Đức Hùng |
20 |
14149121 |
Ngô Tấn |
Phát |
TS. |
Trần Tuấn Kiệt |
21 |
14149375 |
Lê Thái |
Phong |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
22 |
14149296 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
23 |
14149379 |
Bùi Đức |
Thuận |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
24 |
14149380 |
Dương Đức |
Toàn |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
25 |
14149383 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
TS. |
Lê Trung Kiên |
26 |
13149334 |
Phan Anh |
Kiệt |
TS. |
Lê Trung Kiên |