Hội
đồng 1 (E1-403). Bắt đầu từ 7.15 ngày 12/07/2018.
STT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
|
|
Giảng viên hướng dẫn |
|
Giảng viên phản biện |
1 |
14149364 |
Nguyễn Đình |
Bính |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
TS. |
Trần Tuấn Kiệt |
2 |
14149250 |
Nguyễn Hoàng |
Dũng |
PGS. |
Phan Đức Hùng |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
3 |
14149247 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
PGS. |
Phan Đức Hùng |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
4 |
12149031 |
Nguyễn |
Hải |
ThS. |
Nguyễn Thanh Tú |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
5 |
14149318 |
Ngô Doãn Đức |
Huân |
PGS. |
Phan Đức Hùng |
TS. |
Trần Tuấn Kiệt |
6 |
14149315 |
Nguyễn Xuân |
Nguyễn |
TS. |
Trần Tuấn Kiệt |
PGS. |
Phan Đức Hùng |
7 |
14149296 |
Nguyễn Quốc |
Thịnh |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
8 |
14149379 |
Bùi Đức |
Thuận |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
Hội đồng 2 (E1-404). Bắt đầu từ 7.15 ngày 12/07/2018.
STT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
|
|
Giảng viên hướng dẫn |
|
Giảng viên phản biện |
1 |
14149239 |
Trần Văn |
Chiến |
TS. |
Hà Duy Khánh |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
2 |
12149360 |
Hoàng Thái |
Hòa |
ThS. |
Nguyễn Thanh Tú |
TS. |
Lê Trung Kiên |
3 |
14149528 |
Trần Văn |
Hòe |
TS. |
Lê Trung Kiên |
PGS. |
Phan Đức Hùng |
4 |
13149067 |
Nguyễn Diệp |
Khang |
ThS. |
Lê Phương Bình |
PGS. |
Phan Đức Hùng |
5 |
13149334 |
Phan Anh |
Kiệt |
ThS. |
Lê Phương Bình |
TS. |
Lê Trung Kiên |
6 |
14149273 |
Trương Đức |
Lợi |
PGS. |
Phan Đức Hùng |
ThS. |
Lê Phương Bình |
7 |
14149268 |
Lê Gia |
Long |
TS. |
Lê Trung Kiên |
ThS. |
Lê Phương Bình |
8 |
13149336 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Nhật |
TS. |
Lê Trung Kiên |
ThS. |
Nguyễn Thanh Tú |
Hội
đồng 3 (E1-405). Bắt đầu từ 7.15 ngày 12/07/2018.
STT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
|
|
Giảng viên hướng dẫn |
|
Giảng viên phản biện |
1 |
14149219 |
Đào Tấn |
An |
TS. |
Lê Trung Kiên |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
2 |
14149368 |
Văn Kiều |
Diễm |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
ThS. |
Nguyễn Thanh Tú |
3 |
14149370 |
Tạ Hoàng |
Huy |
ThS. |
Lê Phương Bình |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
4 |
14149099 |
Nguyễn Phước |
Lộc |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
ThS. |
Lê Trung Kiên |
5 |
14149374 |
Nguyễn Minh |
Nhật |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
PGS. |
Phan Đức Hùng |
6 |
14149121 |
Ngô Tấn |
Phát |
TS. |
Lê Trung Kiên |
TS. |
Trần Tuấn Kiệt |
7 |
14149375 |
Lê Thái |
Phong |
TS. |
Lê Trung Kiên |
ThS. |
Nguyễn Văn Khoa |
8 |
14149380 |
Dương Đức |
Toàn |
TS. |
Trần Tuấn Kiệt |
TS. |
Trần Văn Tiếng |