I. Kế hoạch
Thời gian
|
Công việc
|
Ghi chú
|
22/06/2023 (hạn chót)
|
Nộp ĐATN cho GV phản biện
|
SV nộp ĐATN cho GVPB (đã có chữ ký của GVHD), đồng thời gửi file ĐATN (1 file pdf gồm TM và BV) cho Trưởng ngành (kienlt@hcmute.edu.vn)
|
22/06/2023 – 25/06/2023
|
GV chấm phản biện
|
Tiêu chí chấm HD và PB có thể xem trong mục “Biểu mẫu”
|
24/06/2022-25/06/2023
|
SV nhận phiếu câu hỏi phản biện từ GVPB
|
|
27/06/2023 (Thứ 3, từ 7.30)
|
Bảo vệ.
Địa điểm: Tòa nhà trung tâm.
|
Sinh viên chuẩn bị băng rôn, khăn trải bàn, dụng cụ cần thiết (dây, ghim,...) để bảo vệ.
Chuẩn bị file powerpoint/pdf để báo cáo và trả lời các câu hỏi phản biện.
Tiêu chí chấm điểm khi bảo vệ xem ở đây.
|
II. Danh sách GVHD và GVPB
Hệ CLA
STT |
MSSV |
Họ và tên lót |
Tên |
Lớp |
GVHD |
GVPB |
1 |
18145002 |
Trần Văn Nhật |
Anh |
18149CLA1 |
Lê Anh Thắng |
Trần Tuấn Kiệt |
2 |
18149009 |
Nguyễn Văn Hiền |
Đức |
18149CLA2 |
Trần Văn Thiên |
Lê Anh Thắng |
3 |
18149005 |
Phan Anh |
Duy |
18149CLA1 |
Trần Văn Thiên |
Nguyễn Thanh Tú |
4 |
19149081 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
19149CLA1 |
Lê Anh Thắng |
Đào Duy Kiên |
5 |
18149022 |
Vũ Phi |
Long |
18149CLA1 |
Nguyễn Văn Chúng |
Châu Đình Thành |
6 |
18149021 |
Vũ Minh |
Long |
18149CLA1 |
Nguyễn Văn Chúng |
Nguyễn Minh Đức |
7 |
18149032 |
Phạm Phú |
Sĩ |
18149CLA |
Châu Đình Thành |
Nguyễn Văn Chúng |
8 |
19149049 |
Bùi Quang |
Tưởng |
19149CLA1 |
Nguyễn Minh Đức |
Hà Duy Khánh |
9 |
17149029 |
Nguyễn Thành |
Phát |
17149CLA2 |
Đào Duy Kiên |
Nguyễn Thanh Tú |
10 |
17129047 |
Nguyễn Tâm |
Thường |
17149CLA2 |
Trần Tuấn Kiệt |
Nguyễn Văn Chúng |
Hệ CLC
STT |
MSSV |
Họ và tên lót |
Tên |
Lớp |
GVHD |
GVPB |
1 |
15141016 |
Nguyễn Đình |
Hiếu |
15149CL1A |
Lê Trung Kiên |
Lê Anh Thắng |
2 |
16149085 |
Lê |
Ngọc |
16149CL3B |
Nguyễn Thanh Tú |
Đào Duy Kiên |
3 |
16150023 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
16149Cl2B |
Nguyễn Thanh Hưng |
Nguyễn Thế Anh |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
17149045 |
Lê Đức |
Anh |
17149CL2C |
Nguyễn Văn Khoa |
Nguyễn Văn Hậu |
6 |
17149061 |
Lương Tuấn |
Đạt |
17149CL2B |
Nguyễn Thanh Hưng |
Bùi Phạm Đức Tường |
7 |
17149071 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
17149CL2B |
Nguyễn Văn Khoa |
Phan Thành Trung |
8 |
17149098 |
Nguyễn Bảo Phước |
Lộc |
17149CL2A |
Nguyễn Văn Khoa |
Trần Tuấn Kiệt |
9 |
17149123 |
Phạm Duy |
Nhật |
17149CL2A |
Lê Trung Kiên |
Nguyễn Thanh Hưng |
10 |
17149135 |
Nguyễn Thành |
Quý |
17149CL2B |
Nguyễn Văn Khoa |
Nguyễn Sỹ Hùng |
11 |
17149142 |
Võ Phương |
Tân |
17149CL2B |
Nguyễn Văn Khoa |
Trần Văn Thiên |
12 |
17149158 |
Lê Viết |
Toán |
17149CL1A |
Nguyễn Thanh Hưng |
Nguyễn Văn Khoa |
13 |
18119042 |
Nguyễn Đại Toàn |
Thiên |
18149CL4A |
Phan Thành Trung |
Trần Văn Thiên |
14 |
18143328 |
Nguyễn Duy |
Thuận |
1814cl5B |
Lê Trung Kiên |
Nguyễn Văn Khoa |
15 |
18149040 |
Nguyễn Thành |
An |
18149CL5A |
Lê Anh Thắng |
Ngô Việt Dũng |
16 |
18149049 |
Phan Thanh |
Bình |
18149CL4A |
Hà Duy Khánh |
Đào Duy Kiên |
17 |
18149050 |
Trần Đình |
Bình |
18149CL2A |
Lê Phương Bình |
Nguyễn Văn Chúng |
18 |
18149063 |
Bùi Công |
Duy |
18149CL5A |
Nguyễn Sỹ Hùng |
Nguyễn Văn Chúng |
19 |
18149071 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
18149CL5B |
Nguyễn Minh Đức |
Nguyễn Văn Chúng |
20 |
18149074 |
Trần Ngọc |
Đức |
18149CL2B |
Nguyễn Sỹ Hùng |
Phan Thành Trung |
21 |
18149076 |
Nguyễn Hữu |
Hào |
18149CL2A |
Nguyễn Tổng |
Lê Phương Bình |
22 |
18149078 |
Võ Thiện |
Hải |
? |
Lê Anh Thắng |
Nguyễn Minh Đức |
23 |
18149084 |
Bùi Lê Trung |
Hiếu |
18149CL5B |
Lê Trung Kiên |
Nguyễn Sỹ Hùng |
24 |
18149087 |
Nguyễn Đức |
Hiếu |
18149CL1B |
Nguyễn Thế Anh |
Nguyễn Văn Khoa |
25 |
18149097 |
Lê Minh |
Hy |
18149CL5A |
Lê Anh Thắng |
Nguyễn Ngọc Dương |
26 |
18149105 |
Nguyễn Đình |
Khoa |
18149CL2B |
Nguyễn Minh Đức |
Lê Phương Bình |
27 |
18149119 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
181149CL4B |
Nguyễn Thanh Hưng |
Hà Duy Khánh |
28 |
18149122 |
Nguyễn Vũ |
Luân |
18149CL4B |
Nguyễn Thế Anh |
Đào Duy Kiên |
29 |
18149131 |
Nguyễn Phương |
Nam |
18149CL2B |
Lê Trung Kiên |
Ngô Việt Dũng |
30 |
18149151 |
Nguyễn Duy |
Quang |
18149CL1B |
Nguyễn Thế Anh |
Nguyễn Thanh Hưng |
31 |
18149155 |
Nguyễn Đình |
Quý |
18149CL3B |
Nguyễn Thế Trường Phong |
Nguyễn Thanh Tú |
32 |
18149161 |
Đỗ Công |
Tấn |
18149CL2B |
Trần Văn Thiên |
Phạm Đức Thiện |
33 |
18149169 |
Thái Hưng |
Thịnh |
18149CL4A |
Lê Anh Thắng |
Phạm Đức Thiện |
34 |
18149173 |
Huỳnh Văn |
Thuận |
18149CL2B |
Nguyễn Thanh Hưng |
Nguyễn Thanh Tú |
35 |
18149190 |
Hồ Minh |
Trí |
18149CL1A |
Lê Phương Bình |
Nguyễn Minh Đức |
36 |
18149209 |
Trần Thị Tuyết |
Xuân |
18149CL3B |
Lê Phương Bình |
Nguyễn Sỹ Hùng |
37 |
19149004 |
Nguyễn Thanh |
Trực |
19149CL2A |
Lê Trung Kiên |
Trần Tuấn Kiệt |
38 |
19149010 |
Võ Trần Huy |
Hoàng |
19149CL1B |
Nguyễn Minh Đức |
Nguyễn Tổng |
39 |
19149050 |
Nguyễn Chí |
Bảo |
19149CL3B |
Lê Phương Bình |
Nguyễn Tổng |
40 |
19149091 |
Nguyễn Hữu |
Bằng |
19149CL2B |
Nguyễn Thanh Tú |
Nguyễn Thế Trường Phong |
41 |
19149112 |
Võ Thành |
Hân |
19149CL1A |
Nguyễn Thế Trường Phong |
Nguyễn Ngọc Dương |
42 |
19149119 |
Nguyễn Thanh |
Hoài |
19149CL4A |
Châu Đình Thành |
Trần Tuấn Kiệt |
43 |
19149126 |
Ngọ Văn |
Hùng |
19149CL4A |
Châu Đình Thành |
Lê Anh Thắng |
44 |
19149129 |
Huỳnh Nhật |
Huy |
19149CL4A |
Nguyễn Thanh Tú |
Nguyễn Thế Anh |
45 |
19149131 |
Phan Gia |
Huy |
19149CL3A |
Nguyễn Thế Anh |
Hà Duy Khánh |
46 |
19149132 |
Phạm Quốc |
Huy |
19149CL3A |
Đào Duy Kiên |
Nguyễn Thanh Hưng |
47 |
19149140 |
Nguyễn Phúc |
Khang |
19149CL3A |
Nguyễn Văn Hậu |
Phạm Đức Thiện |
48 |
19149143 |
Nguyễn Thành |
Khương |
19149CL1B |
Nguyễn Thanh Tú |
Nguyễn Tổng |
49 |
19149148 |
Nguyễn Hoài |
Linh |
19149CL3B |
Nguyễn Văn Hậu |
Ngô Việt Dũng |
50 |
19149155 |
Võ Phương |
Nam |
19149CL2A |
Lê Phương Bình |
Nguyễn Thế Anh |
51 |
19149188 |
Phạm Tấn |
Thành |
19149CL2A |
Lê Phương Bình |
Nguyễn Ngọc Dương |
52 |
19149196 |
Phan Thị Hoài |
Thương |
19149CL4A |
Bùi Phạm Đức Tường |
Nguyễn Thanh Tú |
53 |
19149201 |
Đỗ Văn |
Toàn |
19149CL4A |
Châu Đình Thành |
Nguyễn Văn Hậu |
54 |
19149202 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trân |
19149CL4A |
Phan Thành Trung |
Lê Anh Thắng |
55 |
19149205 |
Nguyễn Phú |
Trọng |
19149CL2B |
Đào Duy Kiên |
Nguyễn Thế Trường Phong |
56 |
19149206 |
Nguyễn Đình |
Trung |
19149CL2B |
Nguyễn Thanh Tú |
Phan Thành Trung |
57 |
19149210 |
Nguyễn Văn |
Trường |
? |
Nguyễn Thanh Tú |
Lê Phương Bình |
58 |
19149213 |
Chung Hoàng |
Tuấn |
19149CL4B |
Châu Đình Thành |
Hà Duy Khánh |
59 |
19149371 |
Phan Tấn |
Phát |
19149CL1A |
Nguyễn Thế Trường Phong |
Hà Duy Khánh |
III. Danh sách SV tại các hội đồng
Hội đồng 1 (A3-301)
STT |
Tên đề tài |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
|
1 |
Chung cư LAT |
18149040 |
Nguyễn Thành |
An |
2 |
Chung Cư Sunflower Apartment |
17149045 |
Lê Đức |
Anh |
3 |
Chung cư HDK |
18149049 |
Phan Thanh |
Bình |
4 |
ASIANA HOTEL (NHA TRANG) |
18149076 |
Nguyễn Hữu |
Hào |
5 |
CHUNG CƯ ANAVI |
15141016 |
Nguyễn Đình |
Hiếu |
6 |
TRUNGDO TOWER |
18149087 |
Nguyễn Đức |
Hiếu |
7 |
Toà nhà KINHHOUSE |
18149105 |
Nguyễn Đình |
Khoa |
8 |
Chung cư Queen Pearl 2 |
18119042 |
Nguyễn Đại Toàn |
Thiên |
9 |
Chung cư An Phát |
17149158 |
Lê Viết |
Toán |
Hội đồng 2 (A3-302)
STT |
Tên đề tài |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
|
1 |
Chung cư NewLand Tower |
18149050 |
Trần Đình |
Bình |
2 |
Chung cư Nguyễn Chí Thanh |
18149071 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
3 |
Sài Gòn River Side Complex |
18149078 |
Võ Thiện |
Hải |
4 |
Cao Ốc FICO TOWER |
17149071 |
Nguyễn Văn |
Hậu |
5 |
Chung cư Thảo điền PEARL |
19149119 |
Nguyễn Thanh |
Hoài |
6 |
Chung cư Hoàng Long Building |
18149119 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
7 |
Chung cư Fairy Town |
19149202 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trân |
8 |
Chung cư New House Xala |
17149123 |
Phạm Duy |
Nhật |
9 |
Chung cư 20 tầng |
18149161 |
Đỗ Công |
Tấn |
10 |
Khu dân cư cao tầng & TM-DV-VP LÔ H1-10-BLOCK A |
18149190 |
Hồ Minh |
Trí |
Hội đồng 3 (A3-303)
STT |
Tên đề tài |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
|
1 |
CÔNG TRÌNH CHUNG CƯ THIÊN AN BUILDING |
19149091 |
Nguyễn Hữu |
Bằng |
2 |
XNK-APARTMENT |
18149074 |
Trần Ngọc |
Đức |
3 |
Chung cư Hưng Thịnh Phát |
19149010 |
Võ Trần Huy |
Hoàng |
4 |
CHUNG CƯ PHÚC ĐIỀN-Khu nhà ở nghỉ ngơi giải trí Tân Phong |
19149126 |
Ngọ Văn |
Hùng |
5 |
CHUNG CƯ TÂN TẠO 1 |
19149132 |
Phạm Quốc |
Huy |
6 |
Chung cư BRG PARK RESIDENCE |
19149140 |
Nguyễn Phúc |
Khang |
7 |
Chung Cư 2k Plaza Tower |
17149098 |
Nguyễn Bảo Phước |
Lộc |
8 |
Red Ruby Tower |
19149155 |
Võ Phương |
Nam |
9 |
Chung cư Cao cấp Thanh Khê - Đà Nẵng |
16149085 |
Lê |
Ngọc |
10 |
Trung tâm thương mại PEARL PLAZA |
18143328 |
Nguyễn Duy |
Thuận |
Hội đồng 4 (A3-405)
STT |
Tên đề tài |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
|
1 |
Chung cư Liberty |
18149084 |
Bùi Lê Trung |
Hiếu |
2 |
Chung cư MoonLight |
19149129 |
Huỳnh Nhật |
Huy |
3 |
Chung cư The Resident |
18149097 |
Lê Minh |
Hy |
4 |
Chung cư CARRILON6 |
19149148 |
Nguyễn Hoài |
Linh |
5 |
Chung cư cao cấp |
16150023 |
Nguyễn Trọng |
Nhân |
6 |
Cao ốc KHANG LINH |
18149151 |
Nguyễn Duy |
Quang |
7 |
Chung cư LIME TOWER |
17149135 |
Nguyễn Thành |
Quý |
8 |
Khu căn hộ - dịch vụ cao tầng MASTER HOMES |
18149155 |
Nguyễn Đình |
Quý |
9 |
Khách Sạn Liberty Central |
19149188 |
Phạm Tấn |
Thành |
10 |
Tổ hợp Khu căn hộ cao cấp DANANG LAKESIDE TOWER |
19149201 |
Đỗ Văn |
Toàn |
Hội đồng 5 (A3-305)
STT |
Tên đề tài |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
|
1 |
Sora garden 1 tower B |
19149050 |
Nguyễn Chí |
Bảo |
2 |
Chung cư Bcons Sala |
17149061 |
Lương Tuấn |
Đạt |
3 |
Chung cư Rivera Park |
18149063 |
Bùi Công |
Duy |
4 |
Chung cư The Peak Phú Mỹ Hưng |
19149112 |
Võ Thành |
Hân |
5 |
Chung cư NTA |
19149131 |
Phan Gia |
Huy |
6 |
Chung cư Bcons Suối Tiên |
19149196 |
Phan Thị Hoài |
Thương |
7 |
Chung cư Linh Đàm Residence |
18149122 |
Nguyễn Vũ |
Luân |
8 |
CHUNG CƯ – NHÀ Ở XÃ HỘI KHU CHẾ XUẤT LINH TRUNG II |
19149205 |
Nguyễn Phú |
Trọng |
9 |
Chung cư Ung Văn Khiêm |
19149210 |
Nguyễn Văn |
Trường |
10 |
Chung cư CH1 - Khu dân cư Cityland Z751 – khu B&D |
19149213 |
Chung Hoàng |
Tuấn |
Hội đồng 6 (A3-306)
STT |
Tên đề tài |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
|
1 |
Chung cư NTT |
19149143 |
Nguyễn Thành |
Khương |
2 |
Chung cư Greenfield |
18149131 |
Nguyễn Phương |
Nam |
3 |
Diamond Centery CelaDon City (C5) |
19149371 |
Phan Tấn |
Phát |
4 |
Chung Cư TreeHouse Apartment |
17149142 |
Võ Phương |
Tân |
5 |
Chung Cư Tân Thịnh Lợi |
18149169 |
Thái Hưng |
Thịnh |
6 |
Chung cư Thuận Thiên BUILDING |
18149173 |
Huỳnh Văn |
Thuận |
7 |
Chung cư Keith Claes (Keith Claes Apartment) |
19149004 |
Nguyễn Thanh |
Trực |
8 |
CHUNG CƯ CANOPUS TOWER |
19149206 |
Nguyễn Đình |
Trung |
9 |
Khu dân cư cao tầng và TM-DV-VP lô H1-07 khối A |
18149209 |
Trần Thị Tuyết |
Xuân |
Hội đồng 7 (A3-307)
STT |
Tên đề tài |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
|
1 |
Chung cư cao cấp Sunrise |
18145002 |
Trần Văn Nhật |
Anh |
2 |
Chung cư HĐ Tower |
18149009 |
Nguyễn Văn Hiền |
Đức |
3 |
Chung cư Thịnh Vượng |
18149005 |
Phan Anh |
Duy |
4 |
Căn hộ cao cấp Đăng Khoa |
19149081 |
Nguyễn Đăng |
Khoa |
5 |
DK apartment |
18149022 |
Vũ Phi |
Long |
6 |
SỞ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TPHCM |
18149021 |
Vũ Minh |
Long |
7 |
Trung tâm thương mại Masterise |
17149029 |
Nguyễn Thành |
Phát |
8 |
The S&N Office Building |
18149032 |
Phạm Phú |
Sĩ |
9 |
Tecco Tower Apartment |
17129047 |
Nguyễn Tâm |
Thường |
10 |
Chung cư cao cấp Hoàng Diệu |
19149049 |
Bùi Quang |
Tưởng |