Kế hoạch nộp và bảo vệ ĐATN HKI-1819
10/01/2019 (hạn chót)
|
Nộp ĐATN cho GV phản biện
|
Có chữ ký của GVHD trong thuyết minh và bản vẽ.
|
10/01/2019 – 14/01/2019
|
Chấm phản biện
|
Tiêu chí chấm HD và PB có thể xem trong mục “Biểu mẫu”
|
13/01/2019-14/01/2019
|
Nhận phiếu câu hỏi phản biện
|
|
16/01/19 (Thứ 4, từ 7.30)
|
Bảo vệ
|
Sinh viên chuẩn bị băng rôn, dụng cụ để bảo vệ. Chuẩn bị file powerpoint để báo cáo và trả lời các câu hỏi phản biện.
Tiêu chí chấm điểm khi bảo vệ xem ở đây.
|
STT |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
|
Giảng viên hướng dẫn |
|
Giảng viên phản biện |
1 |
14149385 |
Phạm Duy |
Chung |
TS. |
Châu Đình Thành |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
2 |
13149239 |
Phạm Hoài |
Đông |
TS. |
Nguyễn Minh Đức |
ThS. |
Nguyễn Thanh Tú |
3 |
14149064 |
Trương Thanh |
Hòa |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
TS. |
Lê Trung Kiên |
4 |
14149062 |
Phạm Vũ Minh |
Hoàng |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
TS. |
Nguyễn Minh Đức |
5 |
13149067 |
Nguyễn Diệp |
Khang |
ThS. |
Lê Phương Bình |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
6 |
14149100 |
Nguyễn Xuân |
Lộc |
TS. |
Lê Anh Thắng |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
7 |
13149274 |
Nguyễn Việt |
Nghĩa |
TS. |
Nguyễn Minh Đức |
TS. |
Lê Anh Thắng |
8 |
14149376 |
Thái Hiền |
Phúc |
TS. |
Lê Trung Kiên |
ThS. |
Lê Phương Bình |
9 |
13149145 |
Nguyễn Chí |
Tâm |
TS. |
Nguyễn Minh Đức |
TS. |
Lê Anh Thắng |
10 |
12145455 |
Huỳnh Minh |
Thuận |
ThS. |
Nguyễn Thanh Tú |
TS. |
Lê Trung Kiên |
11 |
14149301 |
Trần Đức |
Trọng |
TS. |
Trần Văn Tiếng |
TS. |
Nguyễn Minh Đức |
12 |
14149316 |
Vương Trung |
Trực |
TS. |
Lê Anh Thắng |
TS. |
Châu Đình Thành |
13 |
14149383 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
TS. |
Lê Trung Kiên |
TS. |
Lê Anh Thắng |
14 |
14149384 |
Tôn Thất |
Vĩ |
TS. |
Lê Trung Kiên |
TS. |
Nguyễn Minh Đức |
15 |
14149310 |
Nguyễn Ngọc Quang |
Vinh |
TS. |
Lê Anh Thắng |
TS. |
Lê Trung Kiên |